CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN DIỄN ĐÀN HỌC TẬP NY123

MỤC LỤC
Section categories
Hóa học [3]
Sinh học [0]
Tin học [0]
Vật lý [0]
Statistics

Total online: 7
Guests: 7
Users: 0
Login form
IP
Main » Articles » Hình Ảnh - Phim - Flash - Clip học tập » Hóa học

Điểm TBM và CN của Công Nghệ 9

Các em xem điểm và cộng thử xem có đúng không, không đúng thì báo thầy biết!!!!!
Bảng Điểm
Môn: Công Nghệ 9 Năm học: 2012 - 2013 Lớp: 9B
STT Họ và tên HS hoc ki 1 hoc ki 2
M 15 phut 1 tiet Thi TBM M 15 phut 1 tiet Thi TBM CN
1 duong ngoc an 5   7 8 8.5   6.5 7.1 7   8.5   5   6 6.2 6.5
2 dđào ngọc chăm 7   7 8 7.5   4.5 6.3 8   6   9   8 8 7.4
3 duương thị hồng diệu 7   6 8.5 9   8.7 8.2 7   4   9.8   7.5 7.6 7.8
4 mai trường dũng 5   6 8 7.5   8.5 7.4 7   5.5   8.8   8.5 7.9 7.7
5 thạch huỳnh nhựt duy 9   7 7.5 8   6.5 7.4               0 2.5
6 liêu thị kiều hạnh 7   8 8 9   6.5 7.6 8   5.5   7.8   8 7.6 7.6
7 danh mỹ huệ 6   9 7.5 7.5   6 6.9 10   4.5   9.8   10 9.2 8.4
8 mai tưởng hưng  4   7.5 9 7.5   6.5 6.9 7   7   9.3   7.5 7.9 7.6
9 đào thị thu hương 6   9 7 7   6.3 6.9 8           8 4.6 5.4
10 mai thị hương 9   7 7.5 7.5   9 8.2 8   8.5   9.8   8.5 8.8 8.6
11 danh thị mỹ linh 8   8 6.5 7   3.5 5.9 7   5.5   9.8   7.5 7.8 7.2
12 lý minh 5   9 5.5 7   5.5 6.3 8   6.5   8   9 8.2 7.6
13 lý nghĩa 10   9 8.5 8.5   7 8.2 9   7.3   10   8.5 8.8 8.6
14 lý thị hồng oanh 5   7 6.5 8   5.5 6.4 10   4   10   7 7.9 7.4
15 mai đào hồng phúc 5   7 8 6.5   4.3 5.7 7   4   9   7.5 7.4 6.8
16 đào thế phụng 7   6 8 7   5.5 6.4 10   7.5   9   8 8.5 7.8
17 thạch thị tuyết phương 5   8 8 7.5   5.5 6.6 9   7.3   8.3   8.5 8.3 7.7
18 võ văn quý 8   9 8 5.5   7 7.1 8   5   9   9 8.3 7.9
19 dương phước sơn 9   9 6.5 7   9 8.2 9   4.5   9.5   8.5 8.3 8.3
20 danh phước thọ 4   7 6 5.5   7 6.1 7   6.3   9   8.5 8.1 7.4
21 lý thị ngọc thơm 5   6 6.5 9   6.3 6.8 9   6   8.5   8.5 8.2 7.7
22 dương thanh thúy 8   6 7 8   8 7.6 9   7.8   9.5   8 8.5 8.2
23 lý thị thu thủy               0 10   5   9.8   6.5 7.7 5.1
24 mai thị anh thu 5   9 8 9   4.3 6.6 9   9   6.5   7 7.4 7.1
25 đào thị anh thư 6   8 7.5 7   5.5 6.5 9   5   10   9 8.7 8
26 mai thị thủy tiên 8   6 6.5 9   6.6 7.3 7   5.5   8.5   8.5 7.9 7.7
27 danh thị bich trâm 7   8 7 6.5   5.5 6.4 9   5.5   9.5   8.5 8.4 7.7
28 đào quốc trí 6   8 7.5     5.5 4.8               0 1.6
29 lý thị kim yến 9   8 8 5   8 7.4 8   7   7.8   7.5 7.6 7.5
30 lý khởi 7   7 8 5   8 7 9   4   8.5   8.5 7.9 7.6
                                     
Category: Hóa học | Added by: ninambn (2013-05-08) | Author: Nina
Views: 470 | Rating: 5.0/1
Total comments: 0
Only registered users can add comments.
[ Sign Up | Login ]
Mạng xã hội
Tin khác
Tin
Search
Đặt ny007.tk làm trang chủ
Change the language web

Copyright NINA © 2024
Create a free website with uCoz